Cắt toàn bộ dạ dày là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Cắt toàn bộ dạ dày là phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn dạ dày và nối thực quản với ruột non nhằm duy trì lưu thông tiêu hóa trong điều trị ung thư. Thủ thuật này thường được chỉ định khi tổn thương lan rộng, không thể bảo tồn dạ dày và đòi hỏi chăm sóc hậu phẫu, dinh dưỡng nghiêm ngặt suốt đời.
Định nghĩa cắt toàn bộ dạ dày
Cắt toàn bộ dạ dày (total gastrectomy) là một thủ thuật phẫu thuật nhằm loại bỏ toàn bộ dạ dày, thường được thực hiện trong điều trị ung thư dạ dày hoặc một số rối loạn di truyền có nguy cơ hóa ác cao. Sau khi dạ dày được loại bỏ, thực quản được nối trực tiếp với ruột non, chủ yếu là hỗng tràng, bằng kỹ thuật nối ruột kiểu Roux-en-Y để duy trì sự liên tục trong hệ tiêu hóa.
Phẫu thuật này được xem là can thiệp triệt để khi không thể đảm bảo rìa cắt an toàn nếu chỉ cắt bán phần dạ dày. Ngoài các chỉ định về ung thư, nó cũng được áp dụng trong một số trường hợp loét dạ dày phức tạp, đa polyp tuyến vị, hoặc hội chứng di truyền như hội chứng Lynch hoặc FAP khi nguy cơ chuyển hóa ác tính cao. Tổng quan về phẫu thuật được mô tả chi tiết trên Johns Hopkins Medicine.
Cắt toàn bộ dạ dày là một thủ thuật có mức độ xâm lấn cao, yêu cầu đánh giá toàn diện trước mổ, bao gồm nội soi sinh thiết, chụp CT hoặc PET để đánh giá mức độ lan rộng, cũng như các xét nghiệm huyết học và chức năng gan thận. Sự thành công phụ thuộc vào cả tay nghề phẫu thuật viên, công tác gây mê hồi sức, và chất lượng chăm sóc hậu phẫu.
Chỉ định cắt toàn bộ dạ dày
Cắt toàn bộ dạ dày được chỉ định khi tổn thương lan rộng hoặc nằm ở vị trí không thể bảo tồn dạ dày mà vẫn đảm bảo rìa cắt không còn tế bào ác tính. Ung thư lan tỏa thân vị, ung thư dạng xơ cứng (linitis plastica), hoặc tổn thương nhiều vùng trong dạ dày đều là chỉ định chính.
Các trường hợp có yếu tố di truyền, như hội chứng Lynch, hội chứng đa polyp tuyến (FAP), cũng có thể được chỉ định cắt dự phòng nếu nguy cơ ung thư vượt ngưỡng an toàn. Ngoài ra, các biến chứng của loét mạn tính không đáp ứng điều trị, như hẹp môn vị hoặc thủng tái diễn, có thể là chỉ định đặc biệt trong bối cảnh tổn thương không khu trú.
Danh sách các chỉ định thường gặp:
- Ung thư lan tỏa thân vị hoặc toàn bộ dạ dày
- Linitis plastica (ung thư xơ hóa toàn bộ dạ dày)
- Polyp tuyến vị lan tỏa không còn khả năng cắt bỏ đơn lẻ
- Hội chứng di truyền tăng nguy cơ ung thư dạ dày
- Biến chứng nặng do loét dạ dày không kiểm soát được
Kỹ thuật phẫu thuật
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày có thể thực hiện bằng phương pháp mổ mở hoặc mổ nội soi hỗ trợ robot tùy theo trình độ cơ sở y tế và đặc điểm lâm sàng. Dù thực hiện bằng kỹ thuật nào, các bước phẫu thuật đều phải đảm bảo nguyên tắc loại bỏ toàn bộ mô dạ dày và các mô liên quan đến ung thư.
Quy trình phẫu thuật gồm ba bước chính:
- Cắt bỏ toàn bộ dạ dày và mô mạc nối lớn, mạc nối nhỏ
- Đánh giá và cắt bỏ hệ thống hạch bạch huyết vùng (D1 hoặc D2 lymphadenectomy)
- Nối thực quản với hỗng tràng bằng kỹ thuật Roux-en-Y để phục hồi lưu thông tiêu hóa
So sánh giữa hai phương pháp mổ:
| Tiêu chí | Mổ mở | Mổ nội soi/robot |
|---|---|---|
| Vết mổ | Dài, phục hồi chậm | Nhỏ, ít đau, nhanh phục hồi |
| Thời gian phẫu thuật | Ngắn hơn | Lâu hơn |
| Thời gian nằm viện | 8–12 ngày | 5–8 ngày |
| Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn |
Kỹ thuật Roux-en-Y giúp hạn chế tình trạng trào ngược mật và đảm bảo hấp thu tương đối ổn định sau mổ. Tuy nhiên, vẫn cần giám sát chặt chẽ nguy cơ rò miệng nối và nhiễm trùng ổ bụng trong tuần đầu tiên hậu phẫu.
Các biến chứng sau mổ
Cắt toàn bộ dạ dày là một phẫu thuật lớn nên tiềm ẩn nhiều biến chứng, có thể xảy ra ngay trong quá trình hồi sức hoặc muộn hơn trong quá trình phục hồi. Biến chứng được phân loại theo thời điểm xảy ra:
- Biến chứng sớm: Rò miệng nối thực quản - hỗng tràng, xuất huyết ổ bụng, viêm phúc mạc, nhiễm trùng vết mổ
- Biến chứng muộn: Hội chứng dumping, suy dinh dưỡng, thiếu vitamin B12, thiếu máu, loét miệng nối
Tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày sau mổ dao động từ 2–5%, tùy thuộc vào độ tuổi, chỉ số dinh dưỡng trước mổ, và mức độ lan rộng của bệnh. Bệnh nhân trên 70 tuổi hoặc có bệnh nền tim mạch, thận mạn tính có nguy cơ cao hơn.
Hội chứng dumping xảy ra khi thức ăn đi qua ruột quá nhanh, gây ra các triệu chứng như: hồi hộp, chóng mặt, tiêu chảy, tụt huyết áp sau ăn. Phân loại hội chứng dumping:
| Loại dumping | Thời điểm xuất hiện | Triệu chứng chính |
|---|---|---|
| Sớm | 30–60 phút sau ăn | Đầy bụng, tiêu chảy, mệt mỏi |
| Muộn | 1–3 giờ sau ăn | Hạ đường huyết, choáng váng, vã mồ hôi |
Các biến chứng có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và điều chỉnh phù hợp về chế độ ăn, thuốc bổ sung vi chất và theo dõi sát sao sau mổ. Tất cả bệnh nhân đều cần được tư vấn dinh dưỡng chuyên biệt ngay sau khi xuất viện.
Phục hồi chức năng tiêu hóa
Sau khi cắt toàn bộ dạ dày, người bệnh mất đi chức năng lưu trữ, tiêu hóa ban đầu và điều tiết thức ăn vào ruột. Hệ tiêu hóa buộc phải thích nghi với dòng thức ăn đi thẳng từ thực quản xuống hỗng tràng mà không qua giai đoạn phân giải cơ học và hóa học ban đầu như trước. Điều này dẫn đến hàng loạt thay đổi sinh lý và rối loạn hấp thu kéo dài.
Để bù đắp, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn đặc biệt:
- Ăn thành 6–8 bữa nhỏ mỗi ngày, nhai kỹ, nuốt chậm
- Hạn chế đường đơn, tránh thức ăn nhiều dầu mỡ gây tiêu chảy
- Không uống nhiều nước trong lúc ăn để tránh loãng men tiêu hóa
- Bổ sung chất đạm, sắt, canxi và vitamin tan trong chất béo
Do thiếu yếu tố nội tại (intrinsic factor) từ tế bào thành của dạ dày, bệnh nhân không thể hấp thụ vitamin B12 qua đường ruột, nên cần được tiêm B12 định kỳ. Ngoài ra, thiếu máu thiếu sắt, thiếu folate, và sụt cân kéo dài là biến chứng thường gặp. Bác sĩ dinh dưỡng cần xây dựng kế hoạch bổ sung lâu dài, đôi khi phải dùng đường tĩnh mạch trong những giai đoạn kém hấp thu nặng.
Kết quả điều trị và tiên lượng
Hiệu quả của phẫu thuật phụ thuộc lớn vào giai đoạn ung thư tại thời điểm mổ, khả năng vét sạch hạch, tình trạng dinh dưỡng và mức độ hồi phục hậu phẫu. Cắt toàn bộ dạ dày là lựa chọn điều trị duy nhất có thể triệt căn với một số loại ung thư dạ dày lan tỏa, đặc biệt là các u không còn khả năng cắt biên an toàn theo phương pháp cắt bán phần.
Bảng sau tổng hợp tỷ lệ sống 5 năm theo giai đoạn bệnh:
| Giai đoạn | Tỷ lệ sống 5 năm (ước tính) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giai đoạn I | 70–90% | Phát hiện sớm, chưa di căn hạch |
| Giai đoạn II | 40–60% | Vét hạch D2 cải thiện sống còn |
| Giai đoạn III | 20–30% | Cần phối hợp hóa trị sau mổ |
| Giai đoạn IV | <10% | Chỉ định mổ giảm nhẹ hoặc hóa trị |
Ngoài ung thư, các bệnh lý di truyền như hội chứng đa polyp tuyến vị hoặc chuyển sản ruột mức độ cao cũng có thể có tiên lượng tốt sau phẫu thuật dự phòng, nếu tuân thủ theo dõi và bổ sung dinh dưỡng nghiêm ngặt.
Các yếu tố nguy cơ và dự phòng
Một số yếu tố đã được chứng minh có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của ung thư dạ dày – nguyên nhân phổ biến nhất khiến bệnh nhân cần cắt toàn bộ dạ dày. Nhận diện các yếu tố này giúp đưa ra chiến lược phòng ngừa chủ động, đặc biệt với người có tiền sử gia đình hoặc sinh sống trong vùng có tỷ lệ ung thư dạ dày cao.
Yếu tố nguy cơ chính:
- Nhiễm Helicobacter pylori mạn tính
- Tiền sử loét dạ dày kéo dài hoặc loét tái phát nhiều lần
- Chế độ ăn nhiều muối, thực phẩm lên men, nitrit, ít rau xanh
- Hút thuốc lá, uống rượu mạnh thường xuyên
- Yếu tố di truyền: hội chứng Lynch, FAP, Peutz-Jeghers
Các biện pháp dự phòng hiệu quả:
- Điều trị triệt để nhiễm H. pylori bằng kháng sinh kết hợp
- Tầm soát ung thư định kỳ bằng nội soi và sinh thiết
- Thay đổi chế độ ăn: tăng chất xơ, giảm thực phẩm chế biến
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia
So sánh với các phương pháp điều trị khác
Không phải trường hợp nào cũng cần cắt toàn bộ dạ dày. Khi ung thư chưa lan rộng, đặc biệt ở giai đoạn sớm và khu trú, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp ít xâm lấn hơn như:
- Cắt niêm mạc nội soi (EMR) hoặc bóc tách dưới niêm mạc (ESD)
- Cắt bán phần dạ dày (distal or proximal gastrectomy)
- Hóa trị tân bổ trợ kết hợp phẫu thuật bảo tồn
Tuy nhiên, nếu không đảm bảo rìa cắt âm tính hoặc u nằm ở vị trí thân vị lan rộng, thì việc cắt toàn bộ dạ dày là lựa chọn bắt buộc. Ngoài ra, trong các trường hợp bệnh lý di truyền hoặc tổn thương đa ổ không thể xử lý riêng lẻ, cắt toàn bộ cũng giúp phòng ngừa ung thư hóa về lâu dài.
Hướng dẫn chăm sóc dài hạn
Sau cắt toàn bộ dạ dày, người bệnh cần được theo dõi định kỳ suốt đời để giám sát nguy cơ tái phát, biến chứng muộn và tình trạng dinh dưỡng. Điều này bao gồm xét nghiệm máu, nội soi, chẩn đoán hình ảnh, và đánh giá tâm thần kinh do nguy cơ suy nhược, trầm cảm hậu phẫu.
Lịch tái khám thường gợi ý:
- 3 tháng/lần trong 2 năm đầu sau mổ
- 6 tháng/lần từ năm thứ 3 đến năm thứ 5
- 1 năm/lần sau 5 năm nếu không có dấu hiệu tái phát
Các xét nghiệm cần theo dõi định kỳ:
- Vitamin B12, sắt, folate, vitamin D, canxi
- Xét nghiệm chức năng gan, thận, công thức máu
- CT scan ngực – bụng – chậu hoặc siêu âm ổ bụng
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. Stomach Cancer - Surgery.
- National Cancer Institute. Stomach Cancer Treatment (PDQ®).
- UpToDate. Total Gastrectomy: Technique and Complications.
- Johns Hopkins Medicine. Gastrectomy.
- ESMO Clinical Practice Guidelines. Gastric Cancer.
- Mayo Clinic. Gastrectomy Procedure.
- National Comprehensive Cancer Network (NCCN). Gastric Cancer Guidelines.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt toàn bộ dạ dày:
- 1
- 2
